Loại băng keo bọt xốp
thông tin sản phẩm
Sản phẩm / Màu cấu trúc
(vật chất/dính)
sản xuấtbề dầy
(mm)
Mật độ
(kg/㎥)
Độ bền kéo
(psi)
Compression
Deflection
25% PSI
Compression
Set % Loss
nhiệt độ
phạm vi
Tính năng
ASTM Test Method: D-3652 D-3574 D-3759 D-3574 D-1677

 

Open Cell Urethane
4104/trắng polyurethane/mi ca 6 192 115 4 8 -18~93℃ Sealing/Cushioning
4108/trắng polyurethane/mi ca 3 256 130 6 8 -18~93℃
4116/trắng polyurethane/mi ca 1.5 288 115 12 12 -18~93℃
4314/Màu xám polyurethane/mi ca 6 32 25 0.3 5 -20~66℃ Cushioning;
Sound/vibration
damping
4314/Màu xám polyurethane/mi ca 9.5 32 25 0.3 5 -20~66℃
4314/Màu xám polyurethane/mi ca 3 32 25 0.3 5 -20~66℃

 

Closed Cell Vinyl
4504/đen Vinyl/mi ca 6 320 90 4 15 -18~66℃ Dust, moisture
seal/ gasketing
4508/đen Vinyl/mi ca 3 320 100 4 15 -18~66℃
4516/đen Vinyl/mi ca 1.5 400 130 4 15 -18~66℃
4714/đen Vinyl/mi ca 6 225 75 2 5 -18~66℃ Die-cuttable
4718/đen Vinyl/mi ca 3 288 95 2 5 -18~66℃
4726/đen Vinyl/mi ca 1.5 320 130 3 15 -18~66℃

 

etc
4014/bạc Nhôm-polyurethane/
mi ca
6.35 Foil/ Foam sheet
laminate